Lõi gang bánh xe PU

Lõi gang bánh xe 250×70

KL phôi/ raw weight 4.65 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 228 mm
∅ ổ bi (d2) 52 mm
↔ ngang (h) 70 mm

 

Lõi gang bánh xe 200×70

KL phôi/ raw weight 3.5 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 180 mm
∅ ổ bi (d2) 52 mm
↔ ngang (h) 70 mm

 

Lõi gang bánh xe 200×50

KL phôi/ raw weight 2.4 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 183 mm
∅ ổ bi (d2) 47 mm
↔ ngang (h) 50 mm

Lõi gang bánh xe 180×50

KL phôi/ raw weight 2.1 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 163 mm
∅ ổ bi (d2) 47 mm
↔ ngang (h) 50 mm

 

Lõi gang bánh xe 150×50

KL phôi/ raw weight 1.5 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 133 mm
∅ ổ bi (d2) 40 mm
↔ ngang (h) 50 mm

Lõi gang bánh xe 130×50

KL phôi/ raw weight 1.25 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 113 mm
∅ ổ bi (d2) 40 mm
↔ ngang (h) 50 mm

Lõi gang bánh xe 130×40

KL phôi/ raw weight 1.1 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 135 mm
∅ ổ bi (d2) 35 mm
↔ ngang (h) 40 mm

Lõi gang bánh xe 100×50

KL phôi/ raw weight 0.85 kg (+5%)
∅ ngoài (D1) 86 mm
∅ ổ bi (d2) 40 mm
↔ ngang (h) 50 mm

 

Lõi bánh xe cao su

Phôi lõi gang bánh xe 13×2

Trọng lượng: 5 kg
∅ ngoài: mm
∅ ổ bi: mm
↔ ngang mm

Phôi lõi gang bánh xe 12×3

Trọng lượng: 5.5 kg
∅ ngoài: mm
∅ ổ bi: mm
↔ ngang mm

Phôi lõi gang bánh xe 12×2

Trọng lượng: 3.5 kg
∅ ngoài: mm
∅ ổ bi: mm
↔ ngang mm

Phôi lõi gang bánh xe 10×2

Trọng lượng: 2 kg
∅ ngoài: mm
∅ ổ bi: mm
↔ ngang mm

Phôi lõi gang bánh xe 250

Trọng lượng: 1.15 kg
∅ ngoài: 132 mm
∅ ổ bi: 40 mm
↔ ngang 45 mm

Phôi lõi gang bánh xe 150

Trọng lượng: 0.75 kg
∅ ngoài: mm
∅ ổ bi: mm
↔ ngang mm

Phôi lõi gang bánh xe 4×2

Trọng lượng: 0.71 kg
∅ ngoài: mm
∅ ổ bi: mm
↔ ngang mm

HÀ XUÂN HIẾU
GIÁM ĐỐC

CHỈ ĐƯỜNG TỚI GANG VIỆT BẰNG GOOGLE MAP

Địa chỉ: CTy THNH ĐÚC GANG VIỆT, Xóm 3, Mỹ Đồng, H.Thủy Nguyên, TP.Hải Phòng